XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
5383 |
0175 |
8275 |
Giải năm |
5976 |
Giải tư |
56555 |
20061 |
14123 |
23461 |
22575 |
16899 |
45834 |
Giải ba |
77786 |
03741 |
Giải nhì |
36664 |
Giải nhất |
20616 |
Đặc biệt |
441248 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
83 |
75 |
75 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
55 |
61 |
23 |
61 |
75 |
99 |
34 |
Giải ba |
86 |
41 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
350 |
Giải sáu |
383 |
175 |
275 |
Giải năm |
976 |
Giải tư |
555 |
061 |
123 |
461 |
575 |
899 |
834 |
Giải ba |
786 |
741 |
Giải nhì |
664 |
Giải nhất |
616 |
Đặc biệt |
248 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
23 |
34 |
41 |
48 |
50 |
55 |
61 |
61 |
63 |
64 |
75 |
75 |
75 |
76 |
83 |
86 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
23 |
3 |
34 |
4 |
41, 48 |
5 |
50, 55 |
6 |
61, 61, 63, 64 |
7 |
75, 75, 75, 76 |
8 |
83, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
41, 61, 61 |
2 |
|
3 |
23, 63, 83 |
4 |
34, 64 |
5 |
55, 75, 75, 75 |
6 |
16, 76, 86 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác