XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
311 |
Giải sáu |
5019 |
7366 |
1047 |
Giải năm |
3666 |
Giải tư |
60101 |
13305 |
47661 |
63342 |
03685 |
73214 |
64122 |
Giải ba |
95433 |
37917 |
Giải nhì |
04051 |
Giải nhất |
00610 |
Đặc biệt |
909255 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
19 |
66 |
47 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
01 |
05 |
61 |
42 |
85 |
14 |
22 |
Giải ba |
33 |
17 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
311 |
Giải sáu |
019 |
366 |
047 |
Giải năm |
666 |
Giải tư |
101 |
305 |
661 |
342 |
685 |
214 |
122 |
Giải ba |
433 |
917 |
Giải nhì |
051 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
255 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
11 |
14 |
17 |
17 |
19 |
22 |
33 |
42 |
47 |
51 |
55 |
61 |
66 |
66 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05 |
1 |
11, 14, 17, 17, 19 |
2 |
22 |
3 |
33 |
4 |
42, 47 |
5 |
51, 55 |
6 |
61, 66, 66 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 51, 61 |
2 |
22, 42 |
3 |
33 |
4 |
14 |
5 |
05, 55, 85 |
6 |
66, 66 |
7 |
17, 17, 47 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác