XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
0481 |
7152 |
5900 |
Giải năm |
7514 |
Giải tư |
23896 |
62888 |
52186 |
57729 |
90241 |
03553 |
40666 |
Giải ba |
62353 |
95926 |
Giải nhì |
41104 |
Giải nhất |
70158 |
Đặc biệt |
862597 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
81 |
52 |
00 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
96 |
88 |
86 |
29 |
41 |
53 |
66 |
Giải ba |
53 |
26 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
338 |
Giải sáu |
481 |
152 |
900 |
Giải năm |
514 |
Giải tư |
896 |
888 |
186 |
729 |
241 |
553 |
666 |
Giải ba |
353 |
926 |
Giải nhì |
104 |
Giải nhất |
158 |
Đặc biệt |
597 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
14 |
26 |
29 |
38 |
41 |
52 |
53 |
53 |
58 |
61 |
66 |
81 |
86 |
88 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04 |
1 |
14 |
2 |
26, 29 |
3 |
38 |
4 |
41 |
5 |
52, 53, 53, 58 |
6 |
61, 66 |
7 |
|
8 |
81, 86, 88 |
9 |
96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
41, 61, 81 |
2 |
52 |
3 |
53, 53 |
4 |
04, 14 |
5 |
|
6 |
26, 66, 86, 96 |
7 |
97 |
8 |
38, 58, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác