XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
0575 |
8007 |
8655 |
Giải năm |
4836 |
Giải tư |
08125 |
00722 |
84234 |
76339 |
66112 |
02957 |
37382 |
Giải ba |
57722 |
81414 |
Giải nhì |
45809 |
Giải nhất |
74778 |
Đặc biệt |
279226 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
75 |
07 |
55 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
25 |
22 |
34 |
39 |
12 |
57 |
82 |
Giải ba |
22 |
14 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
575 |
007 |
655 |
Giải năm |
836 |
Giải tư |
125 |
722 |
234 |
339 |
112 |
957 |
382 |
Giải ba |
722 |
414 |
Giải nhì |
809 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
226 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
12 |
14 |
22 |
22 |
25 |
26 |
28 |
34 |
36 |
39 |
55 |
57 |
75 |
8 |
81 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
12, 14 |
2 |
22, 22, 25, 26, 28 |
3 |
34, 36, 39 |
4 |
|
5 |
55, 57 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
8 , 81, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
8 |
1 |
81 |
2 |
12, 22, 22, 82 |
3 |
|
4 |
14, 34 |
5 |
25, 55, 75 |
6 |
26, 36 |
7 |
07, 57 |
8 |
28 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác