XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
950 |
Giải sáu |
3386 |
7416 |
8577 |
Giải năm |
0829 |
Giải tư |
58470 |
33448 |
68392 |
76755 |
14609 |
28459 |
78075 |
Giải ba |
96726 |
78191 |
Giải nhì |
34253 |
Giải nhất |
98432 |
Đặc biệt |
330932 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
86 |
16 |
77 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
70 |
48 |
92 |
55 |
09 |
59 |
75 |
Giải ba |
26 |
91 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
950 |
Giải sáu |
386 |
416 |
577 |
Giải năm |
829 |
Giải tư |
470 |
448 |
392 |
755 |
609 |
459 |
075 |
Giải ba |
726 |
191 |
Giải nhì |
253 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
932 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
16 |
26 |
29 |
32 |
48 |
50 |
53 |
55 |
59 |
70 |
75 |
77 |
83 |
86 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
16 |
2 |
26, 29 |
3 |
32 |
4 |
48 |
5 |
50, 53, 55, 59 |
6 |
|
7 |
70, 75, 77 |
8 |
83, 86 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 70 |
1 |
91 |
2 |
32, 92 |
3 |
53, 83 |
4 |
|
5 |
55, 75 |
6 |
16, 26, 86 |
7 |
77 |
8 |
48 |
9 |
09, 29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác