XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
528 |
Giải sáu |
9340 |
6405 |
4167 |
Giải năm |
5640 |
Giải tư |
65385 |
57548 |
66743 |
73499 |
03462 |
20343 |
64088 |
Giải ba |
79891 |
55391 |
Giải nhì |
90986 |
Giải nhất |
00415 |
Đặc biệt |
306485 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
40 |
05 |
67 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
85 |
48 |
43 |
99 |
62 |
43 |
88 |
Giải ba |
91 |
91 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
528 |
Giải sáu |
340 |
405 |
167 |
Giải năm |
640 |
Giải tư |
385 |
548 |
743 |
499 |
462 |
343 |
088 |
Giải ba |
891 |
391 |
Giải nhì |
986 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
485 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
28 |
40 |
40 |
43 |
43 |
48 |
62 |
67 |
70 |
85 |
85 |
86 |
88 |
91 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
|
4 |
40, 40, 43, 43, 48 |
5 |
|
6 |
62, 67 |
7 |
70 |
8 |
85, 85, 86, 88 |
9 |
91, 91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40, 70 |
1 |
91, 91 |
2 |
62 |
3 |
43, 43 |
4 |
|
5 |
05, 85, 85 |
6 |
86 |
7 |
67 |
8 |
28, 48, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác