XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
042 |
Giải sáu |
3400 |
6478 |
3862 |
Giải năm |
7926 |
Giải tư |
43518 |
63221 |
07926 |
63818 |
78006 |
97537 |
08301 |
Giải ba |
91785 |
24327 |
Giải nhì |
87134 |
Giải nhất |
80532 |
Đặc biệt |
201903 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
00 |
78 |
62 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
18 |
21 |
26 |
18 |
06 |
37 |
01 |
Giải ba |
85 |
27 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
042 |
Giải sáu |
400 |
478 |
862 |
Giải năm |
926 |
Giải tư |
518 |
221 |
926 |
818 |
006 |
537 |
301 |
Giải ba |
785 |
327 |
Giải nhì |
134 |
Giải nhất |
532 |
Đặc biệt |
903 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
03 |
06 |
18 |
18 |
21 |
26 |
26 |
27 |
32 |
34 |
37 |
42 |
62 |
78 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 03, 06 |
1 |
18, 18 |
2 |
21, 26, 26, 27 |
3 |
32, 34, 37 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
78 |
8 |
85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
01, 21 |
2 |
32, 42, 62 |
3 |
03 |
4 |
34 |
5 |
85 |
6 |
06, 26, 26 |
7 |
27, 37, 97 |
8 |
18, 18, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác