XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
6629 |
9906 |
4045 |
Giải năm |
3844 |
Giải tư |
97651 |
68351 |
87359 |
43279 |
97644 |
70854 |
54643 |
Giải ba |
15071 |
70687 |
Giải nhì |
13063 |
Giải nhất |
11069 |
Đặc biệt |
956854 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
29 |
06 |
45 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
51 |
51 |
59 |
79 |
44 |
54 |
43 |
Giải ba |
71 |
87 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
054 |
Giải sáu |
629 |
906 |
045 |
Giải năm |
844 |
Giải tư |
651 |
351 |
359 |
279 |
644 |
854 |
643 |
Giải ba |
071 |
687 |
Giải nhì |
063 |
Giải nhất |
069 |
Đặc biệt |
854 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
06 |
29 |
43 |
44 |
44 |
45 |
51 |
51 |
54 |
54 |
54 |
59 |
63 |
69 |
71 |
79 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
|
4 |
43, 44, 44, 45 |
5 |
51, 51, 54, 54, 54, 59 |
6 |
63, 69 |
7 |
71, 79 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 51, 71 |
2 |
|
3 |
43, 63 |
4 |
44, 44, 54, 54, 54 |
5 |
45 |
6 |
06, 06 |
7 |
87 |
8 |
|
9 |
29, 59, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác