XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
340 |
Giải sáu |
5756 |
6906 |
1997 |
Giải năm |
0579 |
Giải tư |
67552 |
85770 |
86173 |
05318 |
17224 |
60932 |
05134 |
Giải ba |
96356 |
71245 |
Giải nhì |
62385 |
Giải nhất |
71816 |
Đặc biệt |
105919 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
56 |
06 |
97 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
52 |
70 |
73 |
18 |
24 |
32 |
34 |
Giải ba |
56 |
45 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
340 |
Giải sáu |
756 |
906 |
997 |
Giải năm |
579 |
Giải tư |
552 |
770 |
173 |
318 |
224 |
932 |
134 |
Giải ba |
356 |
245 |
Giải nhì |
385 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
919 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
18 |
19 |
24 |
32 |
34 |
40 |
45 |
52 |
56 |
56 |
70 |
73 |
76 |
79 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
18, 19 |
2 |
24 |
3 |
32, 34 |
4 |
40, 45 |
5 |
52, 56, 56 |
6 |
|
7 |
70, 73, 76, 79 |
8 |
85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 70 |
1 |
|
2 |
32, 52 |
3 |
73 |
4 |
24, 34 |
5 |
45, 85 |
6 |
06, 56, 56, 76 |
7 |
97 |
8 |
18 |
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác