XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
4728 |
4211 |
7370 |
Giải năm |
0300 |
Giải tư |
14396 |
09941 |
93372 |
65172 |
75702 |
78017 |
75292 |
Giải ba |
26367 |
64864 |
Giải nhì |
32243 |
Giải nhất |
23296 |
Đặc biệt |
215172 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
28 |
11 |
70 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
96 |
41 |
72 |
72 |
02 |
17 |
92 |
Giải ba |
67 |
64 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
728 |
211 |
370 |
Giải năm |
300 |
Giải tư |
396 |
941 |
372 |
172 |
702 |
017 |
292 |
Giải ba |
367 |
864 |
Giải nhì |
243 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
172 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
11 |
17 |
17 |
28 |
41 |
43 |
64 |
67 |
70 |
72 |
72 |
72 |
88 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02 |
1 |
11, 17, 17 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
41, 43 |
5 |
|
6 |
64, 67 |
7 |
70, 72, 72, 72 |
8 |
88 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 70 |
1 |
11, 41 |
2 |
02, 72, 72, 72, 92 |
3 |
43 |
4 |
64 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
17, 17, 67 |
8 |
28, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác