XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
965 |
Giải sáu |
6870 |
9103 |
5772 |
Giải năm |
0183 |
Giải tư |
35555 |
19017 |
00252 |
76585 |
84558 |
56326 |
94782 |
Giải ba |
32501 |
49800 |
Giải nhì |
82506 |
Giải nhất |
33968 |
Đặc biệt |
847896 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
70 |
03 |
72 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
55 |
17 |
52 |
85 |
58 |
26 |
82 |
Giải ba |
01 |
00 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
965 |
Giải sáu |
870 |
103 |
772 |
Giải năm |
183 |
Giải tư |
555 |
017 |
252 |
585 |
558 |
326 |
782 |
Giải ba |
501 |
800 |
Giải nhì |
506 |
Giải nhất |
968 |
Đặc biệt |
896 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
03 |
06 |
17 |
26 |
36 |
52 |
55 |
58 |
65 |
68 |
70 |
72 |
82 |
83 |
85 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 03, 06 |
1 |
17 |
2 |
26 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
52, 55, 58 |
6 |
65, 68 |
7 |
70, 72 |
8 |
82, 83, 85 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
01 |
2 |
52, 72, 82 |
3 |
03, 83 |
4 |
|
5 |
55, 65, 85 |
6 |
06, 26, 36, 96 |
7 |
17 |
8 |
58, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác