XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
3501 |
1160 |
7245 |
Giải năm |
5663 |
Giải tư |
68720 |
68180 |
37025 |
62321 |
72377 |
15637 |
00986 |
Giải ba |
67015 |
91040 |
Giải nhì |
60745 |
Giải nhất |
77149 |
Đặc biệt |
388031 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
01 |
60 |
45 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
20 |
80 |
25 |
21 |
77 |
37 |
86 |
Giải ba |
15 |
40 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
501 |
160 |
245 |
Giải năm |
663 |
Giải tư |
720 |
180 |
025 |
321 |
377 |
637 |
986 |
Giải ba |
015 |
040 |
Giải nhì |
745 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
031 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
15 |
20 |
21 |
24 |
25 |
27 |
31 |
37 |
40 |
45 |
45 |
60 |
63 |
77 |
80 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
15 |
2 |
20, 21, 24, 25, 27 |
3 |
31, 37 |
4 |
40, 45, 45 |
5 |
|
6 |
60, 63 |
7 |
77 |
8 |
80, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40, 60, 80 |
1 |
01, 21, 31 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
24 |
5 |
15, 25, 45, 45 |
6 |
86 |
7 |
27, 37, 77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác