XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
779 |
Giải sáu |
0636 |
5666 |
8719 |
Giải năm |
1687 |
Giải tư |
15765 |
49491 |
88650 |
47296 |
95338 |
79176 |
88039 |
Giải ba |
49628 |
43069 |
Giải nhì |
46829 |
Giải nhất |
29886 |
Đặc biệt |
274074 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
36 |
66 |
19 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
65 |
91 |
50 |
96 |
38 |
76 |
39 |
Giải ba |
28 |
69 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
779 |
Giải sáu |
636 |
666 |
719 |
Giải năm |
687 |
Giải tư |
765 |
491 |
650 |
296 |
338 |
176 |
039 |
Giải ba |
628 |
069 |
Giải nhì |
829 |
Giải nhất |
886 |
Đặc biệt |
074 |
Lô tô trực tiếp |
19 |
28 |
29 |
36 |
38 |
39 |
50 |
59 |
65 |
66 |
69 |
74 |
76 |
79 |
86 |
87 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
28, 29 |
3 |
36, 38, 39 |
4 |
|
5 |
50, 59 |
6 |
65, 66, 69 |
7 |
74, 76, 79 |
8 |
86, 87 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
74 |
5 |
65 |
6 |
36, 66, 76, 86, 96 |
7 |
87 |
8 |
28, 38 |
9 |
19, 29, 39, 59, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác