XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
131 |
Giải sáu |
3660 |
0067 |
7592 |
Giải năm |
5975 |
Giải tư |
13003 |
80187 |
78063 |
02089 |
78366 |
79642 |
18100 |
Giải ba |
12941 |
49512 |
Giải nhì |
32373 |
Giải nhất |
96532 |
Đặc biệt |
842196 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
60 |
67 |
92 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
03 |
87 |
63 |
89 |
66 |
42 |
00 |
Giải ba |
41 |
12 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
131 |
Giải sáu |
660 |
067 |
592 |
Giải năm |
975 |
Giải tư |
003 |
187 |
063 |
089 |
366 |
642 |
100 |
Giải ba |
941 |
512 |
Giải nhì |
373 |
Giải nhất |
532 |
Đặc biệt |
196 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
12 |
31 |
32 |
41 |
42 |
55 |
60 |
63 |
66 |
67 |
73 |
75 |
87 |
89 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
31, 32 |
4 |
41, 42 |
5 |
55 |
6 |
60, 63, 66, 67 |
7 |
73, 75 |
8 |
87, 89 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
31, 41 |
2 |
12, 32, 42, 92 |
3 |
03, 63, 73 |
4 |
|
5 |
55, 75 |
6 |
66, 96 |
7 |
67, 87 |
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác