XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
512 |
Giải sáu |
8760 |
4674 |
1229 |
Giải năm |
6333 |
Giải tư |
93466 |
17721 |
38114 |
98803 |
48732 |
38452 |
72144 |
Giải ba |
92109 |
18268 |
Giải nhì |
17093 |
Giải nhất |
64142 |
Đặc biệt |
847213 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
60 |
74 |
29 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
66 |
21 |
14 |
03 |
32 |
52 |
44 |
Giải ba |
09 |
68 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
512 |
Giải sáu |
760 |
674 |
229 |
Giải năm |
333 |
Giải tư |
466 |
721 |
114 |
803 |
732 |
452 |
144 |
Giải ba |
109 |
268 |
Giải nhì |
093 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
213 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
09 |
12 |
13 |
14 |
21 |
29 |
32 |
33 |
33 |
44 |
52 |
60 |
66 |
68 |
74 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 09 |
1 |
12, 13, 14 |
2 |
21, 29 |
3 |
32, 33, 33 |
4 |
44 |
5 |
52 |
6 |
60, 66, 68 |
7 |
74 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
21 |
2 |
12, 32, 52 |
3 |
03, 13, 33, 33, 93 |
4 |
14, 44, 74 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác