XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
431 |
Giải sáu |
0917 |
6308 |
5861 |
Giải năm |
6886 |
Giải tư |
07968 |
40224 |
50235 |
70842 |
94719 |
87442 |
42477 |
Giải ba |
00483 |
45028 |
Giải nhì |
07700 |
Giải nhất |
48218 |
Đặc biệt |
171510 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
17 |
08 |
61 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
68 |
24 |
35 |
42 |
19 |
42 |
77 |
Giải ba |
83 |
28 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
431 |
Giải sáu |
917 |
308 |
861 |
Giải năm |
886 |
Giải tư |
968 |
224 |
235 |
842 |
719 |
442 |
477 |
Giải ba |
483 |
028 |
Giải nhì |
700 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
510 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
08 |
10 |
17 |
19 |
24 |
28 |
31 |
35 |
42 |
42 |
61 |
68 |
71 |
77 |
83 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 08 |
1 |
10, 17, 19 |
2 |
24, 28 |
3 |
31, 35 |
4 |
42, 42 |
5 |
|
6 |
61, 68 |
7 |
71, 77 |
8 |
83, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
31, 61, 71 |
2 |
42, 42 |
3 |
83 |
4 |
24 |
5 |
35 |
6 |
86 |
7 |
17, 77 |
8 |
08, 28, 68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác