XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
8616 |
8443 |
7853 |
Giải năm |
5730 |
Giải tư |
93387 |
94888 |
45375 |
70078 |
55454 |
77835 |
60818 |
Giải ba |
71137 |
29690 |
Giải nhì |
63639 |
Giải nhất |
43250 |
Đặc biệt |
851194 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
16 |
43 |
53 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
87 |
88 |
75 |
78 |
54 |
35 |
18 |
Giải ba |
37 |
90 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
616 |
443 |
853 |
Giải năm |
730 |
Giải tư |
387 |
888 |
375 |
078 |
454 |
835 |
818 |
Giải ba |
137 |
690 |
Giải nhì |
639 |
Giải nhất |
250 |
Đặc biệt |
194 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
18 |
30 |
35 |
37 |
39 |
43 |
50 |
53 |
54 |
75 |
78 |
87 |
88 |
90 |
94 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 18 |
2 |
|
3 |
30, 35, 37, 39 |
4 |
43 |
5 |
50, 53, 54 |
6 |
|
7 |
75, 78 |
8 |
87, 88 |
9 |
90, 94, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 90 |
1 |
|
2 |
|
3 |
43, 53 |
4 |
54, 94 |
5 |
35, 75 |
6 |
16 |
7 |
37, 87 |
8 |
18, 78, 88, 98, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác