XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
497 |
Giải sáu |
9211 |
1730 |
4692 |
Giải năm |
3504 |
Giải tư |
71829 |
49087 |
47113 |
71065 |
33419 |
71250 |
07855 |
Giải ba |
17875 |
63398 |
Giải nhì |
42736 |
Giải nhất |
23393 |
Đặc biệt |
685860 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
11 |
30 |
92 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
29 |
87 |
13 |
65 |
19 |
50 |
55 |
Giải ba |
75 |
98 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
497 |
Giải sáu |
211 |
730 |
692 |
Giải năm |
504 |
Giải tư |
829 |
087 |
113 |
065 |
419 |
250 |
855 |
Giải ba |
875 |
398 |
Giải nhì |
736 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
860 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
11 |
13 |
19 |
29 |
30 |
36 |
50 |
55 |
57 |
60 |
65 |
75 |
87 |
92 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
11, 13, 19 |
2 |
29 |
3 |
30, 36 |
4 |
|
5 |
50, 55, 57 |
6 |
60, 65 |
7 |
75 |
8 |
87 |
9 |
92, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 50, 60 |
1 |
11 |
2 |
92 |
3 |
13 |
4 |
04 |
5 |
55, 65, 75 |
6 |
36 |
7 |
57, 87, 97 |
8 |
98 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác