XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
7274 |
9067 |
7310 |
Giải năm |
8911 |
Giải tư |
17641 |
73114 |
37211 |
41186 |
17548 |
73482 |
36011 |
Giải ba |
28250 |
86264 |
Giải nhì |
93284 |
Giải nhất |
26905 |
Đặc biệt |
308101 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
74 |
67 |
10 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
41 |
14 |
11 |
86 |
48 |
82 |
11 |
Giải ba |
50 |
64 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
274 |
067 |
310 |
Giải năm |
911 |
Giải tư |
641 |
114 |
211 |
186 |
548 |
482 |
011 |
Giải ba |
250 |
264 |
Giải nhì |
284 |
Giải nhất |
905 |
Đặc biệt |
101 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
05 |
10 |
11 |
11 |
11 |
14 |
41 |
48 |
49 |
50 |
64 |
67 |
74 |
82 |
84 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05 |
1 |
10, 11, 11, 11, 14 |
2 |
|
3 |
|
4 |
41, 48, 49 |
5 |
50 |
6 |
64, 67 |
7 |
74 |
8 |
82, 84, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50 |
1 |
01, 11, 11, 11, 41 |
2 |
02, 82 |
3 |
|
4 |
14, 64, 74, 84 |
5 |
05 |
6 |
86 |
7 |
67 |
8 |
48 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác