XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
8843 |
1703 |
7365 |
Giải năm |
4414 |
Giải tư |
33432 |
32320 |
35136 |
10888 |
13864 |
07692 |
68994 |
Giải ba |
03145 |
35492 |
Giải nhì |
30231 |
Giải nhất |
51861 |
Đặc biệt |
898853 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
43 |
03 |
65 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
32 |
20 |
36 |
88 |
64 |
92 |
94 |
Giải ba |
45 |
92 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
822 |
Giải sáu |
843 |
703 |
365 |
Giải năm |
414 |
Giải tư |
432 |
320 |
136 |
888 |
864 |
692 |
994 |
Giải ba |
145 |
492 |
Giải nhì |
231 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
853 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
14 |
20 |
22 |
31 |
32 |
36 |
43 |
45 |
53 |
64 |
65 |
77 |
88 |
92 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
14 |
2 |
20, 22 |
3 |
31, 32, 36 |
4 |
43, 45 |
5 |
53 |
6 |
64, 65 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
92, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
31 |
2 |
22, 32, 92, 92 |
3 |
03, 43, 53 |
4 |
14, 64, 94 |
5 |
45, 65 |
6 |
36 |
7 |
77 |
8 |
88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác