XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
830 |
Giải sáu |
5019 |
8863 |
0554 |
Giải năm |
3312 |
Giải tư |
57370 |
62951 |
75066 |
42518 |
10565 |
50419 |
03531 |
Giải ba |
67127 |
49159 |
Giải nhì |
16002 |
Giải nhất |
07197 |
Đặc biệt |
400455 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
19 |
63 |
54 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
70 |
51 |
66 |
18 |
65 |
19 |
31 |
Giải ba |
27 |
59 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
7 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
830 |
Giải sáu |
019 |
863 |
554 |
Giải năm |
312 |
Giải tư |
370 |
951 |
066 |
518 |
565 |
419 |
531 |
Giải ba |
127 |
159 |
Giải nhì |
002 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
455 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
12 |
18 |
19 |
19 |
27 |
30 |
31 |
51 |
54 |
55 |
59 |
63 |
65 |
66 |
7 |
70 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
12, 18, 19, 19 |
2 |
27 |
3 |
30, 31 |
4 |
|
5 |
51, 54, 55, 59 |
6 |
63, 65, 66 |
7 |
7 , 70 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 7 , 70 |
1 |
31, 51 |
2 |
02, 12 |
3 |
63 |
4 |
54 |
5 |
55, 65 |
6 |
66 |
7 |
07, 27 |
8 |
18 |
9 |
19, 19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác