XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
0197 |
9713 |
1710 |
Giải năm |
1744 |
Giải tư |
61267 |
63989 |
53386 |
14566 |
88184 |
09064 |
03136 |
Giải ba |
91852 |
87357 |
Giải nhì |
49551 |
Giải nhất |
31374 |
Đặc biệt |
937164 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
97 |
13 |
10 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
67 |
89 |
86 |
66 |
84 |
64 |
36 |
Giải ba |
52 |
57 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
197 |
713 |
710 |
Giải năm |
744 |
Giải tư |
267 |
989 |
386 |
566 |
184 |
064 |
136 |
Giải ba |
852 |
357 |
Giải nhì |
551 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
164 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
10 |
13 |
36 |
44 |
51 |
52 |
54 |
57 |
64 |
64 |
66 |
67 |
84 |
86 |
89 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
10, 13 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
44 |
5 |
51, 52, 54, 57 |
6 |
64, 64, 66, 67 |
7 |
|
8 |
84, 86, 89 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
51 |
2 |
52 |
3 |
13 |
4 |
44, 54, 64, 64, 84 |
5 |
|
6 |
36, 66, 86 |
7 |
57, 67, 97 |
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác