XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
945 |
Giải sáu |
1946 |
5282 |
0460 |
Giải năm |
0956 |
Giải tư |
23448 |
52856 |
36309 |
26279 |
54251 |
68857 |
67057 |
Giải ba |
30628 |
98373 |
Giải nhì |
54272 |
Giải nhất |
45591 |
Đặc biệt |
720594 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
46 |
82 |
60 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
48 |
56 |
09 |
79 |
51 |
57 |
57 |
Giải ba |
28 |
73 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
945 |
Giải sáu |
946 |
282 |
460 |
Giải năm |
956 |
Giải tư |
448 |
856 |
309 |
279 |
251 |
857 |
057 |
Giải ba |
628 |
373 |
Giải nhì |
272 |
Giải nhất |
591 |
Đặc biệt |
594 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
18 |
28 |
45 |
46 |
48 |
51 |
56 |
56 |
57 |
57 |
60 |
72 |
73 |
79 |
82 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
18 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
45, 46, 48 |
5 |
51, 56, 56, 57, 57 |
6 |
60 |
7 |
72, 73, 79 |
8 |
82 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
51, 91 |
2 |
72, 82 |
3 |
73 |
4 |
94 |
5 |
45 |
6 |
46, 56, 56 |
7 |
57, 57 |
8 |
18, 28, 48 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác