XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
6170 |
9035 |
0849 |
Giải năm |
4735 |
Giải tư |
85295 |
69765 |
96154 |
36433 |
46135 |
03773 |
40091 |
Giải ba |
64281 |
92063 |
Giải nhì |
37057 |
Giải nhất |
70727 |
Đặc biệt |
954389 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
70 |
35 |
49 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
95 |
65 |
54 |
33 |
35 |
73 |
91 |
Giải ba |
81 |
63 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
170 |
035 |
849 |
Giải năm |
735 |
Giải tư |
295 |
765 |
154 |
433 |
135 |
773 |
091 |
Giải ba |
281 |
063 |
Giải nhì |
057 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
389 |
Lô tô trực tiếp |
|
33 |
35 |
35 |
35 |
39 |
49 |
54 |
57 |
63 |
65 |
70 |
73 |
81 |
86 |
89 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
33, 35, 35, 35, 39 |
4 |
49 |
5 |
54, 57 |
6 |
63, 65 |
7 |
70, 73 |
8 |
81, 86, 89 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
81, 91 |
2 |
|
3 |
33, 63, 73 |
4 |
54 |
5 |
35, 35, 35, 65, 95 |
6 |
86 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
39, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác