XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
251 |
Giải sáu |
6570 |
4160 |
6155 |
Giải năm |
3513 |
Giải tư |
73570 |
47098 |
37294 |
67190 |
97532 |
44748 |
39109 |
Giải ba |
75235 |
17265 |
Giải nhì |
33806 |
Giải nhất |
65620 |
Đặc biệt |
622893 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
70 |
60 |
55 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
70 |
98 |
94 |
90 |
32 |
48 |
09 |
Giải ba |
35 |
65 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
251 |
Giải sáu |
570 |
160 |
155 |
Giải năm |
513 |
Giải tư |
570 |
098 |
294 |
190 |
532 |
748 |
109 |
Giải ba |
235 |
265 |
Giải nhì |
806 |
Giải nhất |
620 |
Đặc biệt |
893 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
13 |
20 |
32 |
35 |
45 |
48 |
51 |
55 |
60 |
65 |
70 |
70 |
90 |
93 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
13 |
2 |
20 |
3 |
32, 35 |
4 |
45, 48 |
5 |
51, 55 |
6 |
60, 65 |
7 |
70, 70 |
8 |
|
9 |
90, 93, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 70, 70, 90 |
1 |
51 |
2 |
32 |
3 |
13, 93 |
4 |
94 |
5 |
35, 45, 55, 65 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
48, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác