XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
795 |
Giải sáu |
7934 |
2005 |
4221 |
Giải năm |
4553 |
Giải tư |
15740 |
71786 |
33333 |
92313 |
26650 |
64189 |
92063 |
Giải ba |
70032 |
89137 |
Giải nhì |
04832 |
Giải nhất |
06145 |
Đặc biệt |
839549 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
34 |
05 |
21 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
40 |
86 |
33 |
13 |
50 |
89 |
63 |
Giải ba |
32 |
37 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
795 |
Giải sáu |
934 |
005 |
221 |
Giải năm |
553 |
Giải tư |
740 |
786 |
333 |
313 |
650 |
189 |
063 |
Giải ba |
032 |
137 |
Giải nhì |
832 |
Giải nhất |
145 |
Đặc biệt |
549 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
13 |
18 |
21 |
32 |
32 |
33 |
34 |
37 |
40 |
45 |
49 |
50 |
53 |
63 |
86 |
89 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
13, 18 |
2 |
21 |
3 |
32, 32, 33, 34, 37 |
4 |
40, 45, 49 |
5 |
50, 53 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
86, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50 |
1 |
21 |
2 |
32, 32 |
3 |
13, 33, 53, 63 |
4 |
34 |
5 |
05, 45, 95 |
6 |
86 |
7 |
37 |
8 |
18 |
9 |
49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác