XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
6633 |
2325 |
9317 |
Giải năm |
3129 |
Giải tư |
51789 |
54793 |
29847 |
87930 |
01348 |
57566 |
53261 |
Giải ba |
05601 |
75173 |
Giải nhì |
82787 |
Giải nhất |
20663 |
Đặc biệt |
240793 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
33 |
25 |
17 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
89 |
93 |
47 |
30 |
48 |
66 |
61 |
Giải ba |
01 |
73 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
633 |
325 |
317 |
Giải năm |
129 |
Giải tư |
789 |
793 |
847 |
930 |
348 |
566 |
261 |
Giải ba |
601 |
173 |
Giải nhì |
787 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
793 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
11 |
17 |
25 |
29 |
30 |
33 |
47 |
48 |
61 |
64 |
66 |
73 |
87 |
89 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
11, 17 |
2 |
25, 29 |
3 |
30, 33 |
4 |
47, 48 |
5 |
|
6 |
61, 64, 66 |
7 |
73 |
8 |
87, 89 |
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
01, 11, 61 |
2 |
|
3 |
33, 73, 93, 93 |
4 |
64 |
5 |
25 |
6 |
66 |
7 |
17, 47, 87 |
8 |
48 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác