XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
6295 |
1746 |
7081 |
Giải năm |
9407 |
Giải tư |
73294 |
39025 |
33392 |
28665 |
79923 |
87117 |
58381 |
Giải ba |
33291 |
65477 |
Giải nhì |
71071 |
Giải nhất |
89620 |
Đặc biệt |
101155 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
95 |
46 |
81 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
94 |
25 |
92 |
65 |
23 |
17 |
81 |
Giải ba |
91 |
77 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
456 |
Giải sáu |
295 |
746 |
081 |
Giải năm |
407 |
Giải tư |
294 |
025 |
392 |
665 |
923 |
117 |
381 |
Giải ba |
291 |
477 |
Giải nhì |
071 |
Giải nhất |
620 |
Đặc biệt |
155 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
17 |
20 |
23 |
25 |
46 |
55 |
56 |
61 |
65 |
71 |
77 |
81 |
81 |
91 |
92 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
17 |
2 |
20, 23, 25 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
55, 56 |
6 |
61, 65 |
7 |
71, 77 |
8 |
81, 81 |
9 |
91, 92, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
61, 71, 81, 81, 91 |
2 |
92 |
3 |
23 |
4 |
94 |
5 |
25, 55, 65, 95 |
6 |
46, 56 |
7 |
07, 17, 77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác