XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
641 |
Giải sáu |
7941 |
8677 |
0546 |
Giải năm |
9485 |
Giải tư |
51980 |
55782 |
09942 |
62191 |
73943 |
36335 |
77044 |
Giải ba |
22369 |
94254 |
Giải nhì |
73895 |
Giải nhất |
67738 |
Đặc biệt |
167738 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
41 |
77 |
46 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
80 |
82 |
42 |
91 |
43 |
35 |
44 |
Giải ba |
69 |
54 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
641 |
Giải sáu |
941 |
677 |
546 |
Giải năm |
485 |
Giải tư |
980 |
782 |
942 |
191 |
943 |
335 |
044 |
Giải ba |
369 |
254 |
Giải nhì |
895 |
Giải nhất |
738 |
Đặc biệt |
738 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
35 |
38 |
38 |
41 |
41 |
42 |
43 |
44 |
46 |
54 |
69 |
77 |
80 |
82 |
85 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
|
3 |
35, 38, 38 |
4 |
41, 41, 42, 43, 44, 46 |
5 |
54 |
6 |
69 |
7 |
77 |
8 |
80, 82, 85 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
41, 41, 91 |
2 |
42, 82 |
3 |
43 |
4 |
44, 54 |
5 |
15, 35, 85, 95 |
6 |
46 |
7 |
77 |
8 |
38, 38 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác