XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
379 |
Giải sáu |
7506 |
6294 |
4107 |
Giải năm |
7363 |
Giải tư |
11475 |
92097 |
83100 |
50243 |
40450 |
54856 |
84542 |
Giải ba |
07573 |
17259 |
Giải nhì |
60916 |
Giải nhất |
78959 |
Đặc biệt |
444737 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
06 |
94 |
07 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
75 |
97 |
00 |
43 |
50 |
56 |
42 |
Giải ba |
73 |
59 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
379 |
Giải sáu |
506 |
294 |
107 |
Giải năm |
363 |
Giải tư |
475 |
097 |
100 |
243 |
450 |
856 |
542 |
Giải ba |
573 |
259 |
Giải nhì |
916 |
Giải nhất |
959 |
Đặc biệt |
737 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
07 |
16 |
37 |
42 |
43 |
50 |
56 |
59 |
59 |
60 |
63 |
73 |
75 |
79 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 07 |
1 |
16 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
42, 43 |
5 |
50, 56, 59, 59 |
6 |
60, 63 |
7 |
73, 75, 79 |
8 |
|
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 60 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
43, 63, 73 |
4 |
94 |
5 |
75 |
6 |
06, 16, 56 |
7 |
07, 37, 97 |
8 |
|
9 |
59, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác