XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
4034 |
2550 |
9859 |
Giải năm |
5080 |
Giải tư |
79616 |
74368 |
94336 |
73482 |
71272 |
92132 |
58072 |
Giải ba |
40081 |
05073 |
Giải nhì |
75084 |
Giải nhất |
71150 |
Đặc biệt |
319157 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
34 |
50 |
59 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
16 |
68 |
36 |
82 |
72 |
32 |
72 |
Giải ba |
81 |
73 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
053 |
Giải sáu |
034 |
550 |
859 |
Giải năm |
080 |
Giải tư |
616 |
368 |
336 |
482 |
272 |
132 |
072 |
Giải ba |
081 |
073 |
Giải nhì |
084 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
157 |
Lô tô trực tiếp |
|
16 |
32 |
34 |
36 |
50 |
53 |
57 |
59 |
64 |
68 |
72 |
72 |
73 |
80 |
81 |
82 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
|
3 |
32, 34, 36 |
4 |
|
5 |
50, 53, 57, 59 |
6 |
64, 68 |
7 |
72, 72, 73 |
8 |
80, 81, 82, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80 |
1 |
81 |
2 |
32, 72, 72, 82 |
3 |
53, 73 |
4 |
34, 64, 84 |
5 |
|
6 |
16, 36 |
7 |
57 |
8 |
68 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác