XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
645 |
Giải sáu |
8840 |
9778 |
9394 |
Giải năm |
3033 |
Giải tư |
74231 |
41574 |
51400 |
11225 |
21526 |
93343 |
00184 |
Giải ba |
87321 |
87225 |
Giải nhì |
86719 |
Giải nhất |
16922 |
Đặc biệt |
152303 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
40 |
78 |
94 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
31 |
74 |
00 |
25 |
26 |
43 |
84 |
Giải ba |
21 |
25 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
645 |
Giải sáu |
840 |
778 |
394 |
Giải năm |
033 |
Giải tư |
231 |
574 |
400 |
225 |
526 |
343 |
184 |
Giải ba |
321 |
225 |
Giải nhì |
719 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
303 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
19 |
21 |
25 |
25 |
26 |
31 |
33 |
40 |
43 |
45 |
64 |
74 |
78 |
84 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03 |
1 |
19 |
2 |
21, 25, 25, 26 |
3 |
31, 33 |
4 |
40, 43, 45 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
74, 78 |
8 |
84 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40 |
1 |
21, 31 |
2 |
|
3 |
03, 33, 43 |
4 |
64, 74, 84, 94 |
5 |
25, 25, 45 |
6 |
26 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác