XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
3010 |
5756 |
6036 |
Giải năm |
5493 |
Giải tư |
21993 |
17447 |
80683 |
39910 |
79026 |
85552 |
80718 |
Giải ba |
29078 |
37332 |
Giải nhì |
75090 |
Giải nhất |
53873 |
Đặc biệt |
702581 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
10 |
56 |
36 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
93 |
47 |
83 |
10 |
26 |
52 |
18 |
Giải ba |
78 |
32 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
010 |
756 |
036 |
Giải năm |
493 |
Giải tư |
993 |
447 |
683 |
910 |
026 |
552 |
718 |
Giải ba |
078 |
332 |
Giải nhì |
090 |
Giải nhất |
873 |
Đặc biệt |
581 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
10 |
18 |
26 |
32 |
36 |
47 |
52 |
56 |
66 |
73 |
78 |
81 |
83 |
90 |
91 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 10, 18 |
2 |
26 |
3 |
32, 36 |
4 |
47 |
5 |
52, 56 |
6 |
66 |
7 |
73, 78 |
8 |
81, 83 |
9 |
90, 91, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 90 |
1 |
81, 91 |
2 |
32, 52 |
3 |
73, 83, 93, 93 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26, 36, 56, 66 |
7 |
47 |
8 |
18, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác