XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
107 |
Giải sáu |
7248 |
7524 |
1438 |
Giải năm |
2842 |
Giải tư |
71209 |
11257 |
00327 |
63931 |
36538 |
67530 |
96124 |
Giải ba |
37857 |
65815 |
Giải nhì |
14890 |
Giải nhất |
50401 |
Đặc biệt |
082430 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
48 |
24 |
38 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
09 |
57 |
27 |
31 |
38 |
30 |
24 |
Giải ba |
57 |
15 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
107 |
Giải sáu |
248 |
524 |
438 |
Giải năm |
842 |
Giải tư |
209 |
257 |
327 |
931 |
538 |
530 |
124 |
Giải ba |
857 |
815 |
Giải nhì |
890 |
Giải nhất |
401 |
Đặc biệt |
430 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
07 |
09 |
15 |
24 |
24 |
27 |
30 |
30 |
31 |
38 |
38 |
42 |
48 |
57 |
57 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 07, 09 |
1 |
15 |
2 |
24, 24, 27 |
3 |
30, 30, 31, 38, 38 |
4 |
42, 48 |
5 |
57, 57 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 90 |
1 |
01, 31 |
2 |
42 |
3 |
03 |
4 |
24, 24 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
07, 27, 57, 57 |
8 |
38, 38, 48 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác