XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
019 |
Giải sáu |
3117 |
5077 |
6851 |
Giải năm |
7154 |
Giải tư |
03930 |
37795 |
18709 |
99945 |
69559 |
19171 |
97196 |
Giải ba |
56597 |
70773 |
Giải nhì |
98831 |
Giải nhất |
65478 |
Đặc biệt |
980345 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
17 |
77 |
51 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
30 |
95 |
09 |
45 |
59 |
71 |
96 |
Giải ba |
97 |
73 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
019 |
Giải sáu |
117 |
077 |
851 |
Giải năm |
154 |
Giải tư |
930 |
795 |
709 |
945 |
559 |
171 |
196 |
Giải ba |
597 |
773 |
Giải nhì |
831 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
345 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
17 |
19 |
24 |
30 |
31 |
45 |
45 |
51 |
54 |
59 |
71 |
73 |
77 |
95 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
17, 19 |
2 |
24 |
3 |
30, 31 |
4 |
45, 45 |
5 |
51, 54, 59 |
6 |
|
7 |
71, 73, 77 |
8 |
|
9 |
95, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
31, 51, 71 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
24, 54 |
5 |
45, 45, 95 |
6 |
96 |
7 |
17, 77, 97 |
8 |
|
9 |
09, 19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác