XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
583 |
Giải sáu |
7043 |
3948 |
9802 |
Giải năm |
3685 |
Giải tư |
41352 |
50011 |
11799 |
98714 |
51111 |
31722 |
52303 |
Giải ba |
23292 |
07383 |
Giải nhì |
99612 |
Giải nhất |
55081 |
Đặc biệt |
736025 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
43 |
48 |
02 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
52 |
11 |
99 |
14 |
11 |
22 |
03 |
Giải ba |
92 |
83 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
583 |
Giải sáu |
043 |
948 |
802 |
Giải năm |
685 |
Giải tư |
352 |
011 |
799 |
714 |
111 |
722 |
303 |
Giải ba |
292 |
383 |
Giải nhì |
612 |
Giải nhất |
081 |
Đặc biệt |
025 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
11 |
11 |
12 |
14 |
22 |
25 |
30 |
43 |
48 |
52 |
81 |
83 |
83 |
85 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
11, 11, 12, 14 |
2 |
22, 25 |
3 |
30 |
4 |
43, 48 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
|
8 |
81, 83, 83, 85 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
11, 11, 81 |
2 |
02, 12, 22, 52, 92 |
3 |
03, 43, 83, 83 |
4 |
14 |
5 |
25, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
48 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác