XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
1620 |
4915 |
4103 |
Giải năm |
5229 |
Giải tư |
61285 |
81506 |
06363 |
39204 |
43622 |
80021 |
06728 |
Giải ba |
92920 |
29230 |
Giải nhì |
99246 |
Giải nhất |
03992 |
Đặc biệt |
093090 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
20 |
15 |
03 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
85 |
06 |
63 |
04 |
22 |
21 |
28 |
Giải ba |
20 |
30 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
620 |
915 |
103 |
Giải năm |
229 |
Giải tư |
285 |
506 |
363 |
204 |
622 |
021 |
728 |
Giải ba |
920 |
230 |
Giải nhì |
246 |
Giải nhất |
992 |
Đặc biệt |
090 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
04 |
06 |
15 |
20 |
20 |
21 |
21 |
22 |
28 |
29 |
30 |
46 |
63 |
85 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 04, 06 |
1 |
15 |
2 |
20, 20, 21, 21, 22, 28, 29 |
3 |
30 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
|
8 |
85 |
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 30, 90 |
1 |
21, 21 |
2 |
22, 92 |
3 |
03, 63 |
4 |
04, 04 |
5 |
15, 85 |
6 |
06, 46 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác