XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
968 |
Giải sáu |
2992 |
2337 |
0652 |
Giải năm |
9290 |
Giải tư |
58925 |
64013 |
40938 |
62870 |
72065 |
86605 |
94836 |
Giải ba |
29266 |
72461 |
Giải nhì |
92137 |
Giải nhất |
72450 |
Đặc biệt |
443538 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
92 |
37 |
52 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
25 |
13 |
38 |
70 |
65 |
05 |
36 |
Giải ba |
66 |
61 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
968 |
Giải sáu |
992 |
337 |
652 |
Giải năm |
290 |
Giải tư |
925 |
013 |
938 |
870 |
065 |
605 |
836 |
Giải ba |
266 |
461 |
Giải nhì |
137 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
538 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
13 |
25 |
36 |
37 |
37 |
38 |
38 |
52 |
61 |
65 |
65 |
66 |
68 |
70 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
13 |
2 |
25 |
3 |
36, 37, 37, 38, 38 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
61, 65, 65, 66, 68 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 90 |
1 |
61 |
2 |
52, 92 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
05, 25, 65, 65 |
6 |
36, 66 |
7 |
37, 37 |
8 |
38, 38, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác