XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
828 |
Giải sáu |
9239 |
4573 |
3758 |
Giải năm |
6133 |
Giải tư |
07839 |
22917 |
12004 |
83293 |
44282 |
25044 |
54030 |
Giải ba |
07356 |
08517 |
Giải nhì |
00154 |
Giải nhất |
08289 |
Đặc biệt |
243110 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
39 |
73 |
58 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
39 |
17 |
04 |
93 |
82 |
44 |
30 |
Giải ba |
56 |
17 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
828 |
Giải sáu |
239 |
573 |
758 |
Giải năm |
133 |
Giải tư |
839 |
917 |
004 |
293 |
282 |
044 |
030 |
Giải ba |
356 |
517 |
Giải nhì |
154 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
110 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
10 |
17 |
17 |
28 |
29 |
30 |
33 |
39 |
39 |
44 |
54 |
56 |
58 |
73 |
82 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
10, 17, 17 |
2 |
28, 29 |
3 |
30, 33, 39, 39 |
4 |
44 |
5 |
54, 56, 58 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
82 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
33, 73, 93 |
4 |
04, 44, 54 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
17, 17 |
8 |
28, 58 |
9 |
29, 39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác