XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
527 |
Giải sáu |
4896 |
5229 |
3119 |
Giải năm |
6873 |
Giải tư |
14596 |
95655 |
35454 |
92377 |
72902 |
69661 |
85356 |
Giải ba |
31052 |
45492 |
Giải nhì |
19407 |
Giải nhất |
25050 |
Đặc biệt |
955922 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
96 |
29 |
19 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
96 |
55 |
54 |
77 |
02 |
61 |
56 |
Giải ba |
52 |
92 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
527 |
Giải sáu |
896 |
229 |
119 |
Giải năm |
873 |
Giải tư |
596 |
655 |
454 |
377 |
902 |
661 |
356 |
Giải ba |
052 |
492 |
Giải nhì |
407 |
Giải nhất |
050 |
Đặc biệt |
922 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
19 |
22 |
24 |
27 |
29 |
50 |
52 |
54 |
55 |
56 |
61 |
73 |
77 |
92 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
19 |
2 |
22, 24, 27, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50, 52, 54, 55, 56 |
6 |
61 |
7 |
73, 77 |
8 |
|
9 |
92, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
61 |
2 |
02, 22, 52, 92 |
3 |
73 |
4 |
24, 54 |
5 |
55 |
6 |
56, 96, 96 |
7 |
07, 27, 77 |
8 |
|
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác