XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
5031 |
6056 |
3920 |
Giải năm |
8958 |
Giải tư |
21867 |
93861 |
77360 |
54999 |
22996 |
59511 |
67031 |
Giải ba |
30277 |
96249 |
Giải nhì |
16270 |
Giải nhất |
18424 |
Đặc biệt |
817660 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
31 |
56 |
20 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
67 |
61 |
60 |
99 |
96 |
11 |
31 |
Giải ba |
77 |
49 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
031 |
056 |
920 |
Giải năm |
958 |
Giải tư |
867 |
861 |
360 |
999 |
996 |
511 |
031 |
Giải ba |
277 |
249 |
Giải nhì |
270 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
660 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
20 |
31 |
31 |
34 |
49 |
56 |
58 |
60 |
60 |
61 |
67 |
70 |
77 |
90 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
20 |
3 |
31, 31, 34 |
4 |
49 |
5 |
56, 58 |
6 |
60, 60, 61, 67 |
7 |
70, 77 |
8 |
|
9 |
90, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 60, 60, 70, 90 |
1 |
11, 31, 31, 61 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34 |
5 |
|
6 |
56, 96 |
7 |
67, 77 |
8 |
58 |
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác