XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
800 |
Giải sáu |
8022 |
4130 |
4500 |
Giải năm |
8125 |
Giải tư |
75025 |
40149 |
42978 |
38221 |
06176 |
68416 |
84447 |
Giải ba |
03119 |
95445 |
Giải nhì |
93108 |
Giải nhất |
66099 |
Đặc biệt |
009002 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
22 |
30 |
00 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
25 |
49 |
78 |
21 |
76 |
16 |
47 |
Giải ba |
19 |
45 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
800 |
Giải sáu |
022 |
130 |
500 |
Giải năm |
125 |
Giải tư |
025 |
149 |
978 |
221 |
176 |
416 |
447 |
Giải ba |
119 |
445 |
Giải nhì |
108 |
Giải nhất |
099 |
Đặc biệt |
002 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
02 |
08 |
16 |
19 |
21 |
22 |
25 |
25 |
30 |
45 |
47 |
49 |
76 |
78 |
81 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 02, 08 |
1 |
16, 19 |
2 |
21, 22, 25, 25 |
3 |
30 |
4 |
45, 47, 49 |
5 |
|
6 |
|
7 |
76, 78 |
8 |
81 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 30 |
1 |
21, 81 |
2 |
02, 22 |
3 |
|
4 |
|
5 |
25, 25, 45 |
6 |
16, 76 |
7 |
47 |
8 |
08, 78 |
9 |
19, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác