XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
460 |
Giải sáu |
0722 |
3003 |
7804 |
Giải năm |
7572 |
Giải tư |
84096 |
45535 |
51126 |
05188 |
07401 |
92173 |
45401 |
Giải ba |
38600 |
80852 |
Giải nhì |
58091 |
Giải nhất |
95230 |
Đặc biệt |
495709 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
22 |
03 |
04 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
96 |
35 |
26 |
88 |
01 |
73 |
01 |
Giải ba |
00 |
52 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
460 |
Giải sáu |
722 |
003 |
804 |
Giải năm |
572 |
Giải tư |
096 |
535 |
126 |
188 |
401 |
173 |
401 |
Giải ba |
600 |
852 |
Giải nhì |
091 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
709 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
01 |
03 |
04 |
09 |
22 |
26 |
35 |
52 |
58 |
60 |
72 |
73 |
88 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 01, 03, 04, 09 |
1 |
|
2 |
22, 26 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
52, 58 |
6 |
60 |
7 |
72, 73 |
8 |
88 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60 |
1 |
01, 01, 91 |
2 |
22, 52, 72 |
3 |
03, 73 |
4 |
04 |
5 |
35 |
6 |
26, 96 |
7 |
|
8 |
58, 88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác