XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
5547 |
4285 |
0996 |
Giải năm |
0609 |
Giải tư |
40248 |
74960 |
93206 |
01831 |
96290 |
06779 |
41697 |
Giải ba |
57647 |
01634 |
Giải nhì |
61742 |
Giải nhất |
54743 |
Đặc biệt |
766297 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
47 |
85 |
96 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
48 |
60 |
06 |
31 |
90 |
79 |
97 |
Giải ba |
47 |
34 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
547 |
285 |
996 |
Giải năm |
609 |
Giải tư |
248 |
960 |
206 |
831 |
290 |
779 |
697 |
Giải ba |
647 |
634 |
Giải nhì |
742 |
Giải nhất |
743 |
Đặc biệt |
297 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
31 |
33 |
34 |
42 |
43 |
47 |
47 |
48 |
60 |
63 |
79 |
85 |
90 |
96 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 33, 34 |
4 |
42, 43, 47, 47, 48 |
5 |
|
6 |
60, 63 |
7 |
79 |
8 |
85 |
9 |
90, 96, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
31 |
2 |
42 |
3 |
33, 43, 63 |
4 |
34 |
5 |
85 |
6 |
06, 96 |
7 |
47, 47, 97, 97 |
8 |
48 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác