XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
151 |
Giải sáu |
7031 |
9337 |
6085 |
Giải năm |
2930 |
Giải tư |
86973 |
01967 |
55039 |
20770 |
77273 |
09731 |
20230 |
Giải ba |
70848 |
18543 |
Giải nhì |
49001 |
Giải nhất |
25749 |
Đặc biệt |
875495 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
31 |
37 |
85 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
73 |
67 |
39 |
70 |
73 |
31 |
30 |
Giải ba |
48 |
43 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
151 |
Giải sáu |
031 |
337 |
085 |
Giải năm |
930 |
Giải tư |
973 |
967 |
039 |
770 |
273 |
731 |
230 |
Giải ba |
848 |
543 |
Giải nhì |
001 |
Giải nhất |
749 |
Đặc biệt |
495 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
30 |
30 |
31 |
31 |
37 |
39 |
43 |
48 |
49 |
50 |
51 |
67 |
70 |
73 |
73 |
85 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 30, 31, 31, 37, 39 |
4 |
43, 48, 49 |
5 |
50, 51 |
6 |
67 |
7 |
70, 73, 73 |
8 |
85 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 50, 70 |
1 |
01, 31, 31, 51 |
2 |
|
3 |
43, 73, 73 |
4 |
|
5 |
85, 95 |
6 |
|
7 |
37, 67 |
8 |
48 |
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác