XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
845 |
Giải sáu |
4903 |
5998 |
7977 |
Giải năm |
7851 |
Giải tư |
64087 |
45679 |
58039 |
96549 |
49017 |
89225 |
43472 |
Giải ba |
61161 |
22853 |
Giải nhì |
40542 |
Giải nhất |
23641 |
Đặc biệt |
311139 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
03 |
98 |
77 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
87 |
79 |
39 |
49 |
17 |
25 |
72 |
Giải ba |
61 |
53 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
845 |
Giải sáu |
903 |
998 |
977 |
Giải năm |
851 |
Giải tư |
087 |
679 |
039 |
549 |
017 |
225 |
472 |
Giải ba |
161 |
853 |
Giải nhì |
542 |
Giải nhất |
641 |
Đặc biệt |
139 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
17 |
25 |
39 |
39 |
41 |
42 |
45 |
49 |
51 |
53 |
61 |
72 |
77 |
79 |
87 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
17 |
2 |
25 |
3 |
39, 39 |
4 |
41, 42, 45, 49 |
5 |
51, 53 |
6 |
61 |
7 |
72, 77, 79 |
8 |
87 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 51, 61 |
2 |
42, 72 |
3 |
03, 53 |
4 |
|
5 |
05, 25, 45 |
6 |
|
7 |
17, 77, 87 |
8 |
98 |
9 |
39, 39, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác