XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
463 |
Giải sáu |
0783 |
3494 |
9819 |
Giải năm |
5091 |
Giải tư |
37064 |
53051 |
95931 |
87007 |
67592 |
75123 |
70307 |
Giải ba |
16371 |
51434 |
Giải nhì |
76656 |
Giải nhất |
76425 |
Đặc biệt |
675066 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
83 |
94 |
19 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
64 |
51 |
31 |
07 |
92 |
23 |
07 |
Giải ba |
71 |
34 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
463 |
Giải sáu |
783 |
494 |
819 |
Giải năm |
091 |
Giải tư |
064 |
051 |
931 |
007 |
592 |
123 |
307 |
Giải ba |
371 |
434 |
Giải nhì |
656 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
066 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
07 |
19 |
23 |
31 |
32 |
34 |
51 |
56 |
63 |
64 |
66 |
71 |
83 |
91 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 07 |
1 |
19 |
2 |
23 |
3 |
31, 32, 34 |
4 |
|
5 |
51, 56 |
6 |
63, 64, 66 |
7 |
71 |
8 |
83 |
9 |
91, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 51, 71, 91 |
2 |
32, 92 |
3 |
23, 63, 83 |
4 |
34, 64, 94 |
5 |
|
6 |
56, 66 |
7 |
07, 07 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác