XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
019 |
Giải sáu |
4373 |
7192 |
7750 |
Giải năm |
1594 |
Giải tư |
19432 |
15179 |
85596 |
12199 |
07613 |
99586 |
20565 |
Giải ba |
96784 |
55602 |
Giải nhì |
19452 |
Giải nhất |
54044 |
Đặc biệt |
594589 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
73 |
92 |
50 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
32 |
79 |
96 |
99 |
13 |
86 |
65 |
Giải ba |
84 |
02 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
019 |
Giải sáu |
373 |
192 |
750 |
Giải năm |
594 |
Giải tư |
432 |
179 |
596 |
199 |
613 |
586 |
565 |
Giải ba |
784 |
602 |
Giải nhì |
452 |
Giải nhất |
044 |
Đặc biệt |
589 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
13 |
19 |
32 |
44 |
50 |
52 |
65 |
69 |
73 |
79 |
84 |
86 |
89 |
92 |
94 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
13, 19 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
44 |
5 |
50, 52 |
6 |
65, 69 |
7 |
73, 79 |
8 |
84, 86, 89 |
9 |
92, 94, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
|
2 |
02, 32, 52, 92 |
3 |
13, 73 |
4 |
44, 84, 94 |
5 |
65 |
6 |
86, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
19, 69, 79, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/4/2017
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác