XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
800 |
Giải sáu |
7809 |
1574 |
9641 |
Giải năm |
4939 |
Giải tư |
86460 |
03118 |
77225 |
76036 |
58833 |
54127 |
80371 |
Giải ba |
52963 |
73526 |
Giải nhì |
29546 |
Giải nhất |
74709 |
Đặc biệt |
631152 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
09 |
74 |
41 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
60 |
18 |
25 |
36 |
33 |
27 |
71 |
Giải ba |
63 |
26 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
800 |
Giải sáu |
809 |
574 |
641 |
Giải năm |
939 |
Giải tư |
460 |
118 |
225 |
036 |
833 |
127 |
371 |
Giải ba |
963 |
526 |
Giải nhì |
546 |
Giải nhất |
709 |
Đặc biệt |
152 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
09 |
09 |
18 |
25 |
26 |
27 |
33 |
36 |
39 |
41 |
46 |
52 |
60 |
63 |
63 |
71 |
74 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09, 09 |
1 |
18 |
2 |
25, 26, 27 |
3 |
33, 36, 39 |
4 |
41, 46 |
5 |
52 |
6 |
60, 63, 63 |
7 |
71, 74 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
41, 71 |
2 |
52 |
3 |
33, 63, 63 |
4 |
74 |
5 |
25 |
6 |
26, 36, 46 |
7 |
27 |
8 |
18 |
9 |
09, 09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác