XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
947 |
Giải sáu |
7166 |
7604 |
3410 |
Giải năm |
6921 |
Giải tư |
75562 |
90186 |
89737 |
03662 |
61202 |
01135 |
83009 |
Giải ba |
36154 |
90308 |
Giải nhì |
35667 |
Giải nhất |
88348 |
Đặc biệt |
699760 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
66 |
04 |
10 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
62 |
86 |
37 |
62 |
02 |
35 |
09 |
Giải ba |
54 |
08 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
947 |
Giải sáu |
166 |
604 |
410 |
Giải năm |
921 |
Giải tư |
562 |
186 |
737 |
662 |
202 |
135 |
009 |
Giải ba |
154 |
308 |
Giải nhì |
667 |
Giải nhất |
348 |
Đặc biệt |
760 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
08 |
09 |
10 |
21 |
35 |
37 |
39 |
47 |
48 |
54 |
60 |
62 |
62 |
66 |
67 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 08, 09 |
1 |
10 |
2 |
21 |
3 |
35, 37, 39 |
4 |
47, 48 |
5 |
54 |
6 |
60, 62, 62, 66, 67 |
7 |
|
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
21 |
2 |
02, 62, 62 |
3 |
|
4 |
04, 54 |
5 |
35 |
6 |
66, 86 |
7 |
37, 47, 67 |
8 |
08, 48 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác